Có 2 kết quả:
补过 bǔ guò ㄅㄨˇ ㄍㄨㄛˋ • 補過 bǔ guò ㄅㄨˇ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up for an earlier mistake
(2) to make amends
(2) to make amends
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up for an earlier mistake
(2) to make amends
(2) to make amends
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0